MARC View

Giáo trình triết học Mác - Lênin (Record no. 1288)

000 -LEADER
fixed length control field 01743nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 86.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 335.476
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội đồng Trung ương chi đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng HCM
9 (RLIN) 541
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình triết học Mác - Lênin
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Chính Trị Quốc Gia,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 671 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung sách trình bày một số lý luận triết học:
- Những quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật.
- Lý luận và nhận thức
- Xã hội và tự nhiên
- Giai cấp và đấu tranh giai cấp
- Nhà nước và cách mạng
.........
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Philosophy
9 (RLIN) 3765
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội đồng Trung ương chi đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng HCM
9 (RLIN) 3001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-28VTT2011-11-28 2011-11-28 BOOKsNormal    NOMAL2011-1418VTT335.476
2011-11-28VTT2015-01-17 2011-11-28 BOOKsNormal 12015-01-104NOMAL2011-1421VTT335.476
2011-11-28VTT2014-12-26 2011-11-28 BOOKsNormal 42014-12-228NOMAL2011-1420VTT335.476
2011-11-28VTT2017-12-13 2011-11-28 BOOKsNormal 12017-12-056NOMAL2011-1419VTT335.476
2011-11-28VTT2015-02-06 2011-11-28 BOOKsNormal 12015-02-056NOMAL2011-1417VTT335.476
Welcome