000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01743nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 86.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 335.476 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hội đồng Trung ương chi đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng HCM |
9 (RLIN) | 541 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình triết học Mác - Lênin |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Chính Trị Quốc Gia, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 671 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách trình bày một số lý luận triết học: - Những quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật. - Lý luận và nhận thức - Xã hội và tự nhiên - Giai cấp và đấu tranh giai cấp - Nhà nước và cách mạng ......... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Philosophy |
9 (RLIN) | 3765 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hội đồng Trung ương chi đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng HCM |
9 (RLIN) | 3001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2011-11-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1418 | VTT | 335.476 | ||||||
2011-11-28 | VTT | 2015-01-17 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-01-10 | 4 | NOMAL | 2011-1421 | VTT | 335.476 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-12-26 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 4 | 2014-12-22 | 8 | NOMAL | 2011-1420 | VTT | 335.476 | |||
2011-11-28 | VTT | 2017-12-13 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2017-12-05 | 6 | NOMAL | 2011-1419 | VTT | 335.476 | |||
2011-11-28 | VTT | 2015-02-06 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-02-05 | 6 | NOMAL | 2011-1417 | VTT | 335.476 |