000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02001nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 69.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 333.33/L431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lindahl, David |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 545 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đầu tư bất động sản: Cách thức khởi nghiệp và thu lợi nhuận lớn |
Statement of responsibility, etc | David Lindahl; Trần Thăng Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 355tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Đầu Tư Bất Động Sàn: Cách Thức Khởi Nghiệp Và Thu Lợi Nhuận Lớn phân tích những vấn đề phức tạp trong việc buôn bán các bất động sản cỡ nhỏ và được làm sáng tỏ bởi chính thực tiễn trong cuộc sống của Trump và các nhà quản lý cấp cao trong tập đoàn Trump. Trong cuốn sách này bạn sẽ khám phá ra cách để: - Bắt đầu trở thành một nhà đầu tư nhỏ. - Hiểu và đọc được vòng quay thăng trầm của thị trường bất động sản. - Tìm kiếm khách hàng và giao dịch thành công. - Sử dụng những kỹ thuật để dịch giá bất động sản. - Đánh giá bất động sản và phát hiện các nguy cơ rủi ro. - Tìm kiếm và thu xếp nguồn vốn đầu tư. - Phát triển nhân sự để duy trì kinh doanh khi quy mô phát triển. Đặc biệt, đây là những lời khuyên bổ ích và thiết thực dựa trên những điều độc giả không thể tìm thấy trong bất cứ trường kinh doanh nào - đó chính là kinh nghiệm của Donald Trump. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Real estate |
9 (RLIN) | 4596 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thăng Long |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 546 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-29 | VTT | 2014-06-23 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | 4 | 2014-06-21 | 10 | NOMAL | 2011-1405 | VTT | 333.33 /L431 | |||
2011-11-29 | VTT | 2014-12-18 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | 2 | 2014-11-11 | 3 | NOMAL | 2011-1406 | VTT | 333.33 /L431 |