000 -LEADER |
fixed length control field |
00962nam a22001937a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
337/L419 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Chỉnh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
547 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế quốc tế |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 có bổ sung, sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc |
2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
385tr., |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung cuốn sách bao gồm những kiến thức cơ bản về kinh tế học như: Lý thuyết và chính sách mậu dịch quốc tế, tài chính quốc tế và những định chế có tính chất quốc tế.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Economic international |
9 (RLIN) |
4595 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phú Tụ |
9 (RLIN) |
548 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Lộc |
9 (RLIN) |
549 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |