000 -LEADER |
fixed length control field |
01486nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
111/D561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Dương |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
557 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mỹ học đại cương |
Statement of responsibility, etc |
Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
242tr., |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn Mĩ học đại cương này là công trình tập thể của các cán bộ giảng dậy bộ môn Mĩ học, Đối tượng chủ yếu mà cuốn sách hướng tới phục vụ là anh chị em sinh viên các chuyên ngành Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn ở các trường đại học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Aesthetics |
9 (RLIN) |
558 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
559 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |