000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02480nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 99.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 005.4 |
Item number | H407 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thạch Tùng |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 560 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Linux tự học trong 24 giờ |
Statement of responsibility, etc | Trần Thạch Tùng; Hoàng Đức Hải,...[et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 616tr., |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Giáo trình chia thành bốn phần chính, mỗi phần gồm những chương cụ thể như sau: Phần 1: Giới thiệu cơ bản về cài đặt và cấu hình Red Hat Linux. Phần này gồm 3 chương. Phần 2: Giới thiệu những lệnh cơ bản của Red Hat Linux phục vụ cho các công việc hằng ngày như quản lý tập tin hay các công việc liên quan đến công việc hằng ngày như quản lý tập tin hay các công việc liên quan đến kết nối mạng hay sử dụng Desktop. Phần này bao gồm các chương từ 4 đến 9. Phần 3: Giới thiệu về Red Hat Desktop và hai môi trường đồ họa quen thuộc trên Linux là GNOME và KDE. Tìm hiểu khái niệm về hệ thống XWindow. GNOME và KDE trong Red Hat Linux 9 được thiết kế khá giống như môi trường Windows của Microsoft mà bạn đã từng biết qua. Phần này bao gồm các chương từ 10 đến 17. Phần 4: Giới thiệu những nội dung liên quan đến công việc quản trị hệ thống và mạng máy tính. Phần này thích hợp cho những ai làm công việc quản trị hệ thống Linux (ở mức độ trung bình, không chuyên sâu). Phần này bao gồm các chương từ 18 đến 24. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Computer software |
9 (RLIN) | 4593 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-29 | VTT | 2011-11-29 | 2011-11-29 | BOOKs | 2011-1713 | NOMAL | Normal | VTT | 005.4/ H407 | |||||
2011-11-29 | VTT | 2013-03-25 | 2011-11-29 | 2013-03-19 | 1 | BOOKs | 2011-1650 | NOMAL | Normal | VTT | 005.4/ H407 | |||
2011-11-29 | VTT | 2012-03-09 | 2011-11-29 | 2012-02-29 | 1 | BOOKs | 2011-1649 | NOMAL | Normal | VTT | 005.4 /H407 | |||
2011-11-29 | VTT | 2011-11-29 | Not for Loan | 2011-11-29 | BOOKs | 2011-1648 | NOMAL | Normal | VTT | 005.4 /H407 | ||||
2011-11-29 | VTT | 2011-11-29 | Not for Loan | 2011-11-29 | BOOKs | 2011-1647 | NOMAL | Normal | VTT | 005.4/ H407 |