MARC View

Hướng dẫn xây dựng mô hình ba chiều trong AutoCAD 2010 (Record no. 1298)

000 -LEADER
fixed length control field 01439nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 006.6
Item number H656
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trọng Hữu
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 562
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn xây dựng mô hình ba chiều trong AutoCAD 2010
Statement of responsibility, etc Nguyễn Trọng Hữu
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Hướng dẫn xây dựng mô hình 3 chiều trong AutoCAD 2010
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Giao thông vận tải,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách được biên soạn bao gồm 9 chương giới thiệu các lệnh hỗ trợ cho quá trình thiết kế các mô hình ba chiều như: hệ trục tọa độ trong không gian ba chiều, thiết kế hình chiếu trục đo, mô hình dạng khung dây, mô hình mặt cong, mô hình khối rắn, và tạo hình ảnh thật cho mô hình, tạo hình chiếu 2D từ các mô hình 3D và lập trình cơ bản trong AutoCAD
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Computer graphics
9 (RLIN) 4591
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-29VTT2011-12-31 2011-11-292011-12-24 1BOOKs2011-1644NOMALNormal VTT006.6 /H656
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1645NOMALNormal VTT006.6 /H656
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1646NOMALNormal VTT006.6/ H656
Welcome