MARC View

Giáo trình Lịch sử mỹ học (Record no. 1299)

000 -LEADER
fixed length control field 01585nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 46.000vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 111/Kh106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NGƯT.TSKH. Đỗ Văn Khang
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 563
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Lịch sử mỹ học
Statement of responsibility, etc NGƯT.TSKH. Đỗ Văn KhangGS.TS. Đỗ Huy, TS. Nguyễn Thu Nghĩa,ThS.Đỗ Minh Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 327tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cuốn sách tập trung vào bốn vấn đề chính:
1. Lịch sử của cái đẹp qua một số chặng đường chính
2. Lý tưởng thẩm mỹ của các thời đại chủ yếu
3. Các tác gia tiêu biểu trong dòng chảy mỹ học
4. Quan hệ giữa lý luận mỹ học với nghệ thuật thời đại
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Aesthetics
9 (RLIN) 4590
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Huy, Nguyễn Thu Nghĩa
9 (RLIN) 2995
Relator term Đồng tác giả
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 2996
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-29VTT2013-11-18 2011-11-292013-11-13 1BOOKs2011-1506NOMALNormal VTT111 /Kh106
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1505NOMALNormal VTT111/ Kh106
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1504NOMALNormal VTT111 /Kh106
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1503NOMALNormal VTT111/ Kh106
2011-11-29VTT2017-12-13 2011-11-292017-12-05 1BOOKs2011-1502NOMALNormal VTT111 /Kh106
Welcome