000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01585nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 46.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 111/Kh106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | NGƯT.TSKH. Đỗ Văn Khang |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 563 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Lịch sử mỹ học |
Statement of responsibility, etc | NGƯT.TSKH. Đỗ Văn KhangGS.TS. Đỗ Huy, TS. Nguyễn Thu Nghĩa,ThS.Đỗ Minh Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 327tr., |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách tập trung vào bốn vấn đề chính: 1. Lịch sử của cái đẹp qua một số chặng đường chính 2. Lý tưởng thẩm mỹ của các thời đại chủ yếu 3. Các tác gia tiêu biểu trong dòng chảy mỹ học 4. Quan hệ giữa lý luận mỹ học với nghệ thuật thời đại |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Aesthetics |
9 (RLIN) | 4590 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Huy, Nguyễn Thu Nghĩa |
9 (RLIN) | 2995 |
Relator term | Đồng tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 2996 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-29 | VTT | 2013-11-18 | 2011-11-29 | 2013-11-13 | 1 | BOOKs | 2011-1506 | NOMAL | Normal | VTT | 111 /Kh106 | |||
2011-11-29 | VTT | 2011-11-29 | 2011-11-29 | BOOKs | 2011-1505 | NOMAL | Normal | VTT | 111/ Kh106 | |||||
2011-11-29 | VTT | 2011-11-29 | 2011-11-29 | BOOKs | 2011-1504 | NOMAL | Normal | VTT | 111 /Kh106 | |||||
2011-11-29 | VTT | 2011-11-29 | 2011-11-29 | BOOKs | 2011-1503 | NOMAL | Normal | VTT | 111/ Kh106 | |||||
2011-11-29 | VTT | 2017-12-13 | 2011-11-29 | 2017-12-05 | 1 | BOOKs | 2011-1502 | NOMAL | Normal | VTT | 111 /Kh106 |