MARC View

Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học tập 2 (Record no. 1301)

000 -LEADER
fixed length control field 02143nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 64.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 006.6
Item number Th502
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Lê Thuận
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 564
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học tập 2
Statement of responsibility, etc Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm, Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. HCM:
Name of publisher, distributor, etc Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Dù bạn là người đã biết hay chưa từng sử dụng phần mềm này, bộ sách “Photoshop CS5 dành cho người tự học” gồm 4 tập là những tài liệu bạn cần có để trở thành một chuyên gia xử lý hình ảnh. Với những hướng dẫn, minh họa rõ ràng sẽ giúp bạn nắm vững và khám phá các đặc tính mới của Photoshop CS5 và ứng dụng trong công việc thực tế một cách hiệu quả nhất.
Bộ sách được chia làm nhiều chuyên đề đi sâu vào từng tính năng quan trọng của Photoshop. Tập 2 này giới thiệu về các chủ đề: Layer, Adjustment Layer, Clipping Mask và Layer Mask, Bleding Mode, công cụ Text trong Photoshop CS5.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Computer graphics
9 (RLIN) 565
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Duy Thanh Tâm
9 (RLIN) 566
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Quang Huy
9 (RLIN) 567
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-29VTT2016-08-13 2011-11-29 BOOKsNormal 32016-07-025NOMAL2011-1637VTT006.6 /Th502
2011-11-29VTT2015-10-22 2011-11-29 BOOKsNormal  2015-10-151NOMAL2011-1639VTT006.6 /Th502
2011-11-29VTT2012-09-21 2011-11-29 BOOKsNormal 12012-09-145NOMAL2011-1638VTT006.6/ Th502
2011-11-29VTT2015-08-10 2011-11-29 BOOKsNormal 32015-08-108NOMAL2011-1636VTT006.6 /Th502
2011-11-29VTT2013-12-20 2011-11-29 BOOKsNormal 32013-12-0716NOMAL2011-1635VTT006.6/ Th502
Welcome