MARC View

Xây dựng ứng dụng web bằng PHP & MySQL (Record no. 1304)

000 -LEADER
fixed length control field 01228nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 59.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005.7529/Kh106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hữu Khang
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 571
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng ứng dụng web bằng PHP & MySQL
Statement of responsibility, etc Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải,...[et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. HCM:
Name of publisher, distributor, etc Phương đông,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 382tr.,
Dimensions 29cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Với 21 chương, trong đó có 4 chương xây dựng ứng dụng cụ thể, thống kê tất cả kiến thức MySQL và PHP vào một ứng dụng bán hàng qua mạng, giúp cho bạn đọc có một lượng kiến thức đáng kể về MySQL, JavaScript và PHP
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Web application
9 (RLIN) 4589
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-29VTT2015-05-05 2011-11-29 BOOKsNormal 12015-03-282NOMAL2011-1633VTT005.7529/Kh106
2011-11-29VTT2013-03-12 2011-11-29 BOOKsNormal 12013-03-054NOMAL2011-1632VTT005.7529 Kh106
2011-11-29VTT2013-10-18 2011-11-29 BOOKsNormal 32013-10-1110NOMAL2011-1631VTT005.7529 /Kh106
Welcome