000 -LEADER |
fixed length control field |
01228nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
59.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.7529/Kh106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hữu Khang |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
571 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng ứng dụng web bằng PHP & MySQL |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải,...[et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Phương đông, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
382tr., |
Dimensions |
29cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Với 21 chương, trong đó có 4 chương xây dựng ứng dụng cụ thể, thống kê tất cả kiến thức MySQL và PHP vào một ứng dụng bán hàng qua mạng, giúp cho bạn đọc có một lượng kiến thức đáng kể về MySQL, JavaScript và PHP |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Web application |
9 (RLIN) |
4589 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |