000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01483nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 64.000vnđ |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC |
Classification number | 158.2/H401 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Leil, Lowndes |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 574 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật giao tiếp để thành công |
Statement of responsibility, etc | Lowndes Leil |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 375tr; |
Dimensions | 21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Trong cuốn sách này, với 92 thủ thuật đơn giản mà hiệu quả, Leil Lowndes sẽ giúp bạn khám phá và rèn luyện các kỹ năng để: Tạo một khởi đầu ấn tượng và gặp được những người bạn muốn Hòa nhập linh hoạt vào bất cứ nhóm nào, dù giữa bạn và họ ít tương đồng đến đâu Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để lôi cuốn người nghe Trở thành nhân vật trung tâm tại mọi bữa tiệc Luôn tự tin, đáng tin cậy và gây ảnh hưởng ở mọi nơi mà bạn đến |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Communication |
9 (RLIN) | 4587 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-29 | VTT | 2015-11-24 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | 9 | 2015-08-24 | 33 | NOMAL | 2011-1460 | VTT | 158.2 /H401 | |||
2011-11-29 | VTT | 2016-05-27 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | 12 | 2016-05-27 | 33 | NOMAL | 2011-1458 | VTT | 158.2/ H401 | |||
2011-11-29 | VTT | 2015-11-12 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | 2 | 2015-11-12 | 18 | NOMAL | 2011-1459 | VTT | 158.2 /H401 |