000 -LEADER |
fixed length control field |
01328nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
42.000vnđ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
158.1/Th523 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Carter - scott, Cherie |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
575 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nếu thành công là một cuộc chơi |
Statement of responsibility, etc |
Carter - scott, Cherie, Bích Thủy - Hạnh Nguyên (dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Thành Phố Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
271tr., |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
"Cuốn sách chứa đựng những câu chuyện tuyệt vời, những ví dụ sáng tỏ cùng cách trình bày rất hiệu quả những quy tắc dễ hiểu song thuyết phục đưa chúng ta đến thành công" - Stephen Covey (Tác giả quyền Bảy thói quen của người thành đạt). |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Business |
9 (RLIN) |
4586 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bích Thủy - Hạnh Nguyên |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
576 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |