MARC View

Giao tiếp thông minh và nghệ thuật xử thế (Record no. 1309)

000 -LEADER
fixed length control field 01051nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28.000vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 158.2/Th107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đức Thành
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 579
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giao tiếp thông minh và nghệ thuật xử thế
Statement of responsibility, etc Đức Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198tr.,
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách gồm 3 phần:
Phần 1: Nghệ thuật giao tiếp thông minh
Phần 2: Nghệ thuật xử thế
Phần 3: Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-29VTT2014-11-27 2011-11-29 BOOKsNormal 52014-11-2421NOMAL2011-1493VTT158.2 /Th107
2011-11-29VTT2014-06-20 2011-11-29 BOOKsNormal 62014-06-1422NOMAL2011-1492VTT158.2 /Th107
2011-11-29VTT2015-12-14 2011-11-29 BOOKsNormal 12015-04-013NOMAL2011-1494VTT158.2 /Th107
Welcome