000 -LEADER |
fixed length control field |
00850nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
153.6/N104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Nam |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
580 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ấn tượng phút đầu tiên giao tiếp |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Ngọc Nam,Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Công Khanh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh Niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr., |
Other physical details |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách chỉ dẫn cách gây ấn tượng và đạt được mục đích ngay phút đầu giao tiếp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Communication |
9 (RLIN) |
4585 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Công Khanh |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
581 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |