MARC View

Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net Tập 1 (Record no. 1311)

000 -LEADER
fixed length control field 01990nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 62.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005.13/L105
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Lan
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 582
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net Tập 1
Statement of responsibility, etc Phương Lan; Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Cà Mau:
Name of publisher, distributor, etc Mũi Cà Mau,
Date of publication, distribution, etc 2003.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 377tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giáo trình này gồm 2 tập, cụ thể:
Tập 1: Giới thiệu các kỹ thuật và kiến trúc .NET, cách xây dựng các ứng dụng Windows truyền thống dựa vào thư viện MFC, ODBC, ADO, API mà lập trình viên từng sử dụng trong các phiên bản Visual C++ trước đây. Trong C++ .NET bạn hoàn toàn có thể sử dụng lại những kinh nghiệm và kiến thức về C++ trong quá khứ của mình. Phần hai trong tập 1 này bạn sẽ chuyển sang học về cách xây dựng ứng dụng .NET, viết chương trình thuần .NET như các ngôn ngữ VB và C#. Sử dụng các công nghệ và khái niệm mới như Manage Extension C++, gói kết hợp Assembly, namespace, ADO .NET, GDI+.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Computer programming language
9 (RLIN) 583
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Đức Hải
9 (RLIN) 584
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-29VTT2011-11-29Not for Loan2011-11-29   BOOKs2011-1759NOMALNormal VTT005.13/ L105
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1758NOMALNormal VTT005.13 /L105
2011-11-29VTT2012-09-14 2011-11-292012-09-07 1BOOKs2011-1757NOMALNormal VTT005.13/ L105
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1756NOMALNormal VTT005.13 /L105
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1755NOMALNormal VTT005.13/ L105
Welcome