000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01645nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 158.2/N104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Nam |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 585 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật ứng xử & sự thành công của mỗi người |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 10 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thanh Niên, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 138tr., |
Dimensions | 19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Với lối viết gắn gọn hàm xúc, ví dụ minh họa xác thực giới thiệu từng phương pháp ứng xử giúp bạn nắm bắt, vận dụng một cách dễ dàng. Cuốn sách được chia làm 2 phần: Phần I: Những nguyên tắc ứng xử và sự thành công của mỗi người, hành trang vào đời hay những công cụ ứng xử qua các thời đại, thế giới tâm lý bí ẩn của con người, xã hội hiện đại và hành trang đi vào thế kỷ 21. Phần II: 25 phương pháp ứng xử tiêu biểu, phương pháp chuyển bại thành thắng, phương pháp châm biếm, phương pháp đối đấu, phương pháp đi thẳng vào vấn đề, phương pháp mượn gió bẻ măng, phương pháp tìm đồng minh… |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Communication skill |
9 (RLIN) | 4584 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc |
Relator term | Đồng tác giả |
9 (RLIN) | 586 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-07-20 | VTT | 2015-08-25 | 2015-07-20 | BOOKs | 2011-1457 | NOMAL | Normal | VTT | 158.2/N104 | |||
2015-07-20 | VTT | 2015-07-20 | 2015-07-20 | BOOKs | 2011-1489 | NOMAL | Normal | VTT | 158.2/N104 |