MARC View

Hoàn thành mọi việc không hề khó (Record no. 1314)

000 -LEADER
fixed length control field 01297nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 74.000vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 158.1/L105
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Allen David
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 589
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hoàn thành mọi việc không hề khó
Statement of responsibility, etc Allen David; Hương Lan, Thanh Huyền (Dịch)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 372tr.,
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cuốn sách gồm 3 phần. Phần 1 mô tả toàn bộ vấn đề, cung cấp cái nhìn tổng thể về hệ thống, giải thích tính duy nhất và cấp bách của hệ thống và trình bày các phương pháp luận cơ bản một cách cô đọng và súc tích.
Phần 2 chỉ ra cách thực hiện hệ thống, giúp bạn tự rèn luyện, từng bước một, trên cơ sở áp dụng các mô hình. Phần 3 đi sâu miêu tả các kết quả rõ ràng và lớn lao mà bạn có thể đạt được khi áp dụng các phương pháp, mô hình này vào công việc và cuộc sống.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Psychology
9 (RLIN) 4582
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hương Lan, Thanh Huyền
Relator term Dịch
9 (RLIN) 590
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-29VTT2021-05-19 2011-11-29 BOOKsNormal 72021-05-0631NOMAL2011-1490VTT158.1/ L105
Welcome