000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01154nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 21.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 158.2/V308 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Xuân Việt |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 592 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thuật gây cảm tình |
Statement of responsibility, etc | Hoang Xuân Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Cà Mau: |
Name of publisher, distributor, etc | Mũi Cà Mau, |
Date of publication, distribution, etc | 2004. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 216tr., |
Dimensions | 19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | 1. Gây cảm tình không phải là giả bộ đắc nhân tâm để lắt túi người ta. 2. Nó là bông hoa của đức bác ái. 3. Làm sao biết tâm lý ai có ác cảm, ai có thiện cảm với ta? 4. Tại sao ta bị ghét? 5. Làm sao ta được quý mến? 6. Thuật cư xử với người chung quanh, người công tác, thượng cấp, cấp dưới,... 6. Đạo xử thế trong gia đình, giữa bạn tâm giao và giữa sư đệ. Cuốn sách này sẽ giúp bạn thành công trong việc gây thiện cảm với mọi người trong xã hội. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Communication |
9 (RLIN) | 4580 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-29 | VTT | 2021-05-14 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | 10 | 2021-05-06 | 31 | NOMAL | 2011-1486 | VTT | 158.2 /V308 |