000 -LEADER |
fixed length control field |
01727nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
98.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.13/Kh106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hữu Khang |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
593 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
C# 2005, Tập 2: Lập trình windows forms |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
440tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao liên quan đến việc chọn và tạo ra các loại Forms, hình dạng Forms, sử dụng các điều khiển thông thường làm giao tiếp với người xử dụng, một số điều khiển đặc biệt tạo nên tính hoàn thiện và thực tiễn cho ứng dụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Computer programming language |
9 (RLIN) |
594 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đức Hải |
9 (RLIN) |
595 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Thiện Ngân |
Relator term |
Hiệu đính |
9 (RLIN) |
596 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |