MARC View

C# 2005, Tập 3: Lập trình hướng đối tượng (Record no. 1319)

000 -LEADER
fixed length control field 01727nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 98.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005.13/Kh106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hữu khang
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 593
245 ## - TITLE STATEMENT
Title C# 2005, Tập 3: Lập trình hướng đối tượng
Statement of responsibility, etc Phạm Hữu khang, Hoàng Đức Hải; Trần Tiến Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 424tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trong cuốn sách C# 2005 - Tập 3: Lập Trình Hướng Đối Tượng Cung cấp những kiến thức cơ bản liên quan đến việc định nghĩa và cài đặt hướng đối tượng bằng ngôn ngữ lập trình C# trong ứng dụng thực tiễn, áp dụng chúng cho mô hình hướng đối tượng một cách có hiệu quả nhất.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Computer programming language
9 (RLIN) 594
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Đức Hải
9 (RLIN) 595
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Tiến Dũng
Relator term Hiệu đính
9 (RLIN) 596
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-29VTT2011-11-29Not for Loan2011-11-29   BOOKs2011-1706NOMALNormal VTT005.13 /Kh106
2011-11-29VTT2011-11-29Not for Loan2011-11-29   BOOKs2011-1705NOMALNormal VTT005.13/ Kh106
2011-11-29VTT2012-05-22 2011-11-292012-05-15 1BOOKs2011-1704NOMALNormal VTT005.13/ Kh106
2011-11-29VTT2016-10-13 2011-11-292013-03-19 1BOOKs2011-1703NOMALNormal VTT005.13/ Kh106
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1702NOMALNormal VTT005.13 /Kh106
Welcome