MARC View

Kiến trúc máy tính (Record no. 1321)

000 -LEADER
fixed length control field 01716nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 004.16/V308
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đình Việt
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 599
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kiến trúc máy tính
Statement of responsibility, etc Nguyễn Đình Việt
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279tr.,
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giáo trình này nhằm trang bị cho người đọc những nội dung sau: Lịch sử phát triển của máy tính, các thế hệ máy tính và cách phân loại máy tính; cách biến đổi cơ bản của hệ thống số, các bảng mã thông dụng được sử dụng để biểu diễn các ký tự; giới thiệu các thành phần cơ bản của một hệ thống máy tính, khái niệm về kiến trúc máy tính, tập lệnh; các kieur kiến trúc máy tính: mô tả kiến trúc, các kiểu định vị,…
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Computers
9 (RLIN) 4579
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29 BOOKsNormal    NOMAL2011-1601VTT004.16 /V308
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29 BOOKsNormal    NOMAL2011-1599VTT004.16 /V308
2011-11-29VTT2013-08-14 2011-11-29 BOOKsNormal 12013-07-173NOMAL2011-1600VTT004.16/ V308
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29 BOOKsNormal    NOMAL2011-1598VTT004.16 /V308
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29 BOOKsNormal    NOMAL2011-1597VTT004.16/ V308
Welcome