000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01581nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 004.6/D561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Bình Dương |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 600 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Mạng máy tính |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Bình Dương, Đàm Quang Hồng Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc | Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 222tr., |
Dimensions | 21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách cung cấp những kiến thức cơ bản về máy tính: Khái niệm cơ bản về mạng máy tính Kiến trúc mạng và mô hình OSI Mạng cục bộ LAN Mạng diện rộng WAN Internet Các công nghệ mạng khác, như: NGN, WiMAX, xDSL, VoPN, IP Quản lý mạng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Computer network |
9 (RLIN) | 4578 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đàm Quang Hồng Hải |
Relator term | Đồng biên soạn |
9 (RLIN) | 601 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-29 | VTT | 2011-11-29 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1594 | VTT | 004.6/ D561 | ||||||
2011-11-29 | VTT | 2011-11-29 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1596 | VTT | 004.6 /D561 | ||||||
2011-11-29 | VTT | 2013-05-15 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-05-10 | 4 | NOMAL | 2011-1595 | VTT | 004.6 /D561 | |||
2011-11-29 | VTT | 2012-12-26 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | 2012-12-20 | 2 | NOMAL | 2011-1593 | VTT | 004.6/ D561 | ||||
2011-11-30 | VTT | 2011-11-30 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1507 | VTT | 004.6/ D561 |