MARC View

C# 2005 lập trình căn bản (Record no. 1324)

000 -LEADER
fixed length control field 01745nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 98.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005.13/Kh106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hữu khang
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 593
245 ## - TITLE STATEMENT
Title C# 2005 lập trình căn bản
Statement of responsibility, etc Phạm Hữu khang, Hoàng Đức Hải; Đoàn Thiện Ngân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 432tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách cung cấp những kiến thức cơ bản liên quan đến việc tạo và quản lý giải pháp, dự án phần mềm, sử dụng các tiện ích của Visual Studio .Net 2005 IDE, tìm hiểu cấu trúc của chương trình C#, các kiến thức về ngôn ngữ lập trình và sau đó được minh họa bằng ứng dụng đính kèm có tính thực tiễn cao
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Computer programming language
9 (RLIN) 594
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Đức Hải
9 (RLIN) 595
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Thiện Ngân
Relator term Hiệu đính
9 (RLIN) 596
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-29VTT2013-10-11 2011-11-292013-10-04 2BOOKs2011-1697NOMALNormal VTT005.13 /Kh106
2011-11-29VTT2013-04-08 2011-11-292013-04-05 3BOOKs2011-1698NOMALNormal VTT005.13/ Kh106
2011-11-29VTT2012-12-28 2011-11-292012-12-24 3BOOKs2011-1699NOMALNormal VTT005.13 /Kh106
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1700NOMALNormal VTT005.13 /Kh106
2011-11-29VTT2015-04-22Not for Loan2011-11-29   BOOKs2011-1701NOMALNormal VTT005.13/ Kh106
Welcome