000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02735nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 43.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 158.1/C289 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Carnegie, Dale |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 602 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đắc nhân tâm |
Statement of responsibility, etc | Carnegie Dale; Nguyễn Hiến Lê (Dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | TP. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 398tr., |
Dimensions | 19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Rất nhiều người thường quá chú trọng đến tài năng và năng lực mà quên mất một điều là những mối quan hệ tốt đẹp chính là nền tảng cho mọi thành tựu, cho cuộc sống ý nghĩa và hạnh phúc. Đó không chỉ là lớp kem phủ mà chính là một phần của chiếc bánh thành công. Và bạn hoàn toàn có thể học để trở thành một người "đắc nhân tâm". Cuốn sách này sẽ gợi ý cho bạn những cách tạo dựng và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp, bền chặt thông qua 25 bí kíp lôi cuốn người khác như Nguyên tắc Lăng Kính, Nguyên tắc Tấm gương, Nguyễn tắc thang máy... John C. Maxwell sẽ chứng minh có một công thức thành công rất đơn giản, đó là: Thành công = Các kỹ năng bạn sử dụng + Các mối quan hệ bạn lựa chọn. - "Một lần nữa, John Maxwell lại chứng tỏ sức sáng tạo tuyệt vời của mình. Cuốn sách này thật sự là một kho các nguyên tắc khôn ngoan, được minh hoạ rõ ràng, đơn giản, rất thực tế và nếu áp dụng được sẽ cải thiện đáng kể các mối quan hệ..." - Tiến sĩ Stephen R. Covey Tác giả csuốn 7 thói quen của những ngưòi thành đạt - "Một lần nữa, trong cuốn sách tràn đầy cảm hứng, Thuật đắc nhân tâm, John C. Maxwell lại nhắc chúng ta nhớ rằng các mối quan hệ tốt đẹp chính là chiếc chìa khoá thành công. Và quan trọng hơn cả, cuốn sách này mang đến những nguyên tắc đắc nhân tâm thú vị mà bất kỳ ai cũng có thể áp dụng" - Ken Blanchard Tác giả cuốn Nhà lãnh đạo một phút. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Psychology |
9 (RLIN) | 4577 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hiến Lê |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 603 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-29 | VTT | 2018-04-05 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | 10 | 2018-03-07 | 46 | NOMAL | 2011-1485 | VTT | 158.1/ C289 | |||
2011-11-29 | VTT | 2021-05-14 | 2011-11-29 | BOOKs | Normal | 9 | 2021-05-06 | 40 | NOMAL | 2011-1484 | VTT | 158.1/C289 | |||
2012-01-05 | VTT | 2016-06-04 | 2012-01-05 | BOOKs | Normal | 5 | 2016-05-25 | 15 | NOMAL | 2011-2141 | VTT | 158.1/C289 |