MARC View

Lập trình windows với C#.net (Record no. 1326)

000 -LEADER
fixed length control field 02088nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 79.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005.13/L105
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Lan
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 604
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lập trình windows với C#.net
Statement of responsibility, etc Phương Lan, Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2002.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 614tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách gồm có 5 phần:
Phần 1- Mở đầu: Phần này giới thiệu bộ khung .NET (.NET Famework); bộ thực thi ngôn ngữ tổng quát; Ngôn ngữ trung gian IL; làm việc với bộ quản lý C++
Phần 2 - Ngôn ngữ C#: Trong phần này sẽ giới thiệu các vấn đề cơ bản của C#; C# nâng cao
Phần 3 - Windows Forms: Giới thiệu Windows Forms; Xử lý giao diện đồ họa (GUI); Ràng buộc dữ liệu; Xây dựng ứng dụng Windows Forms (ScRibble .NET); GDI+: Giao diện đồ họa của .NET; Thực hành ứng dụng Windows Forms
Phần 4 - Kỹ thuật Web: Giới thiệu ASP.NET; Truy xuất dữ liệu .NET; Web forms; Dịch vụ Web.
Phần 5 - Gói kết hợp: Các gói kết hợp (ASSEMBLY); Chữ ký số và phiên bản; Tương tác với thế giới COM; Các tiểu trình (THREADS)
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Computer programming
9 (RLIN) 605
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Đức Hải
9 (RLIN) 606
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-29VTT2012-09-14 2011-11-292012-09-07 1BOOKs2011-1742NOMALNormal VTT005.13/ L105
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1741NOMALNormal VTT005.13/ L105
2011-11-29VTT2011-11-29Not for Loan2011-11-29   BOOKs2011-1738NOMALNormal VTT005.13 /L105
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1739NOMALNormal VTT005.13/ L105
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29   BOOKs2011-1740NOMALNormal VTT005.13 /L105
Welcome