MARC View

Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA (Record no. 1327)

000 -LEADER
fixed length control field 02547nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 68.000vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 004.67/A107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khương Anh CCAI, CCNP
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 607
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
Statement of responsibility, etc Khương Anh CCAI, CCNP;Nguyễn Hồng Sơn (Dịch)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 265tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nhằm cung cấp cho bạn đọc một bộ giáo trình có tính hệ thống và thiết thực, tiếp theo tập 1, tập 2 Giáo Trình Hệ Thống Mạng Máy Tính CCNA Semester 2 sẽ trình bày về Router và Cisco IOS, một hệ điều hành liên mạng rất quan trọng của Cisco. Ngày nay, các chuyên viên kỹ thuật mạng máy tính, người quản trị hệ thống cần phải nắm vững việc điều hành Router và thật sự thành thạo trên hệ điều hành liên mạng Cisco IOS. Trong tập 2, ngoài các phần lý thuyết còn có các bài thực hành đi kèm. Các bài thực hành được trình bày rất rõ ràng và chi tiết, chỉ ra từng bước thực hiện và hướng dẫn quan sát kết quả. Như vậy các bạn có thể tự học trên một thiết bị thực. Các bạn hoàn toàn có thể đạt được một kỹ năng nhất định về điều khiển Router và thành thạo với Cisco IOS qua các bài thực hành này.
Nội dung của tập 2 tương ứng với học kỳ thứ 2 trong chương trình đào tạo kỹ sư mạng CCNA tại SaigonCTT. Nội dung gồm có 13 chương, trong mỗi chương đều có phần giới thiệu tổng quan và tóm tắt những ý chính.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Computer network
9 (RLIN) 4576
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hồng Sơn
Relator term Dịch
9 (RLIN) 608
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29 BOOKs2011-1616NOMALNormal VTT004.67/ A107
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29 BOOKs2011-1615NOMALNormal VTT004.67/ A107
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29 BOOKs2011-1614NOMALNormal VTT004.67/ A107
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29 BOOKs2011-1613NOMALNormal VTT004.67/ A107
2011-11-29VTT2011-11-29 2011-11-29 BOOKs2011-1612NOMALNormal VTT004.67/ A107
Welcome