000 -LEADER |
fixed length control field |
01642nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
72.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.5/Ng527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hung Q. Nguyen |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
609 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm thử các ứng dụng web tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Hung Q. Nguyen, Bob Johnson, Michael Hackett |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Testing Applications on the web |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
2nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia TP. HCM, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
421tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tập 2 gồm 12 chương cuối nghiêng về thực nghiệm, trình bày các kiểu kiểm thử có thể ứng dụng trong kiểm thử các ứng dụng Web cũng như các công cụ kiểm thử và cách ứng dụng chúng trong trong quá trình kiểm thử. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Testing Applications |
9 (RLIN) |
610 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bob Johnson |
9 (RLIN) |
611 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Michael Hackett |
9 (RLIN) |
612 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |