000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02637nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 63.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 005.74/N312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quảng Ninh |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 613 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình hướng dẫn lý thuyết và kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g tập 1 |
Remainder of title | Dành cho học sinh - sinh viên |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Quảng Ninh, Nguyễn Nam Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 350tr., |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách gồm 2 tập được thiết kế thành các phần chính sau đây: Phần I: Các điểm cơ bản về PL/SQL Phần này giới thiệu các tính năng Oracle Database 10g phiên bản 2 gần đây và các tính năng Oracle Database 11g mới, trình bày các điểm cơ bản của PL/SQL, và giải thích các khái niệm về ngữ nghĩa, các kiểu dữ liệu, các cấu trúc điều khiển và sự quản lý lỗi. Phần II: Lập trình PL/SQL Phần này trình bày cách sử dụng cơ sở dữ liệu phù hợp nhu cầu thực tế và mang lại hiệu quả ứng dụng cao, bao gồm các hàm và thủ tục, các tập hợp, các gói, các bộ kích khởi (trigger) và các đối tượng lớn Oracle. Phần III: Lập trình nâng cao PL/SQL Với phần này, bạn đọc sẽ được hướng dẫn về SQL động, sự liên kết giữa các phiên làm việc, các thủ tục ngoài, các loại đối tượng, các thư viện Java và sự phát triển ứng dụng Web nhằm đạt được các kỹ thuật lập trình nâng cao với PL/SQL Sách được bố cục rõ ràng theo từng chủ điểm cụ thể, nội dung trình bày ngắn gọn, hy vọng sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Graphical method |
9 (RLIN) | 4575 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nam Thuận |
9 (RLIN) | 614 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhóm tin học thực dụng |
9 (RLIN) | 615 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-30 | VTT | 2011-11-30 | 2011-11-30 | BOOKs | 2011-1712 | NOMAL | Normal | VTT | 005.74 /N312 | |||||
2011-11-30 | VTT | 2011-11-30 | 2011-11-30 | BOOKs | 2011-1711 | NOMAL | Normal | VTT | 005.74/N312 | |||||
2011-11-30 | VTT | 2013-10-03 | 2011-11-30 | 2013-09-28 | 3 | BOOKs | 2011-1710 | NOMAL | Normal | VTT | 005.74/ N312 | |||
2011-11-30 | VTT | 2011-11-30 | 2011-11-30 | BOOKs | 2011-1709 | NOMAL | Normal | VTT | 005.74/N312 | |||||
2011-11-30 | VTT | 2011-11-30 | 2011-11-30 | BOOKs | 2011-1708 | NOMAL | Normal | VTT | 005.74 /N312 |