000 -LEADER |
fixed length control field |
01545nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
42.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.74/L105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phương Lan |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
616 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu |
Statement of responsibility, etc |
Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Cơ sở dữ liệu giáo trình nhập môn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
188tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
sách cung cấp một cái nhìn tổng quát về cơ sở dữ liệu: Cơ sở dữ liệu là gì? Nó được ứng dụng như thế nào trong cuộc sống? Giáo trình tập trung vào cả hai nội dung: lý thuyết lẫn thực tiễn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Database management |
9 (RLIN) |
617 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đức Hải |
9 (RLIN) |
618 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |