000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01832nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 42.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 005.74/A107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Kim Anh |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 619 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu |
Remainder of title | Sách dùng cho: Sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Kim Anh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 294tr., |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách gồm có 9 chương: Chương 1: Đại cương về các hệ cơ sở dữ liệu Chương 2: Các mô hình dữ liệu Chương 3: Ngôn ngữ định nghĩa và thao tác dữ liệu đối với mô hình quan hệ Chương 4: Lý thuyết thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ Chương 5: Tổ chức dữ liệu vật lý Chương 6: Tối ưu hoá câu hỏi Chương 7: An toàn và toàn vẹn dữ liệu Chương 8: Quản trị giao dịch Chương 9: Tiếp cận mạng và phân cấp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Database management |
9 (RLIN) | 620 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-30 | VTT | 2013-10-09 | 2011-11-30 | 2013-09-27 | 1 | BOOKs | 2011-1624 | NOMAL | Normal | VTT | 005.74 /A107 | |||
2011-11-30 | VTT | 2011-11-30 | 2011-11-30 | BOOKs | 2011-1623 | NOMAL | Normal | VTT | 005.74/ A107 | |||||
2011-11-30 | VTT | 2011-11-30 | 2011-11-30 | BOOKs | 2011-1622 | NOMAL | Normal | VTT | 005.74 /A107 | |||||
2011-11-30 | VTT | 2011-11-30 | 2011-11-30 | BOOKs | 2011-1621 | NOMAL | Normal | VTT | 005.74/ A107 | |||||
2011-11-30 | VTT | 2012-02-27 | 2011-11-30 | 2012-02-20 | 1 | BOOKs | 2011-1590 | NOMAL | Normal | VTT | 005.74/ A107 |