MARC View

Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu (Record no. 1333)

000 -LEADER
fixed length control field 01832nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005.74/A107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Kim Anh
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 619
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu
Remainder of title Sách dùng cho: Sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng
Statement of responsibility, etc Nguyễn Kim Anh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Đại học Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 294tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cuốn sách gồm có 9 chương:
Chương 1: Đại cương về các hệ cơ sở dữ liệu
Chương 2: Các mô hình dữ liệu
Chương 3: Ngôn ngữ định nghĩa và thao tác dữ liệu đối với mô hình quan hệ
Chương 4: Lý thuyết thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ
Chương 5: Tổ chức dữ liệu vật lý
Chương 6: Tối ưu hoá câu hỏi
Chương 7: An toàn và toàn vẹn dữ liệu
Chương 8: Quản trị giao dịch
Chương 9: Tiếp cận mạng và phân cấp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Database management
9 (RLIN) 620
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-30VTT2013-10-09 2011-11-302013-09-27 1BOOKs2011-1624NOMALNormal VTT005.74 /A107
2011-11-30VTT2011-11-30 2011-11-30   BOOKs2011-1623NOMALNormal VTT005.74/ A107
2011-11-30VTT2011-11-30 2011-11-30   BOOKs2011-1622NOMALNormal VTT005.74 /A107
2011-11-30VTT2011-11-30 2011-11-30   BOOKs2011-1621NOMALNormal VTT005.74/ A107
2011-11-30VTT2012-02-27 2011-11-302012-02-20 1BOOKs2011-1590NOMALNormal VTT005.74/ A107
Welcome