000 -LEADER |
fixed length control field |
01548nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
23.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC114 |
Classification number |
005.13/Gi106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Linh Giang |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
629 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C |
Remainder of title |
Dung cho sinh viên hệ cao đẳng |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Linh Giang, Lê Văn Thái, Kiều Xuân Thực |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dụcViệt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp kiến thức cơ bản nhất về lập trình, các kỹ thuật tổ chức dữ liệu và lập trình căn bản với ngôn ngữ C. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Programing |
9 (RLIN) |
4571 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Thái |
9 (RLIN) |
630 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Xuân Thực |
9 (RLIN) |
631 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |