000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
55.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.13/Th502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Nam Thuận |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
632 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn tự học ngôn ngữ lập trình JavaScript |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Nam Thuận, Nhóm tin học thực dụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thông tin và Truyền Thông, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
344tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách "Hướng dẫn tự học Ngôn ngữ lập trình JavaScript" được biên soạn dành cho tất cả những ai quan tâm đến JavaScript, mong muốn thực hiện được mọi thứ với JavaScript, nhất là thêm các thành phần tương tác vào các trang web cá nhân của mình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Programming language |
9 (RLIN) |
4570 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhóm tin học thực dụng |
9 (RLIN) |
633 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |