000 -LEADER |
fixed length control field |
01314nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
105.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.26/Ph561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Bình Phương |
Relator term |
Tổng hợp và biên dịch |
9 (RLIN) |
640 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các giải pháp lập trình Visual basic .Net tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Ngọc Bình Phương, Lê Trần Nhật Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
399tr., |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các Giải Pháp Lập Trình Visual Basic .NET được thiết kế để chia sẻ những kinh nghiệm, những thủ thuật, và những bí mật chưa được công khai, giúp các nhà lập trình làm chủ tất cả các khía cạnh của .NET. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Computer network |
9 (RLIN) |
4566 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Trần Nhật Quỳnh |
Relator term |
Tổng hợp và biên dịch |
9 (RLIN) |
641 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |