000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01837nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 136.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 005.13/Ph561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Bình Phương |
Relator term | Tổng hợp và biên dịch |
9 (RLIN) | 640 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Các giải pháp lập trình C# |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Ngọc Bình Phương, Thái Thanh Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 543tr., |
Dimensions | 27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | MỤC LỤC Chương 1: Phát triển ứng dụng; Chương 2: Thao tác dữ liệu; Chương 3: Miền ứng dụng, cơ chế phản chiếu, và siêu dữ liệu; Chương 4: Tiểu trình, tiến trình, và sự đồng bộ; Chương 5: XML; Chương 6: Windows Form; Chương 7: ASP.NET và Web Form; Chương 8: Đồ hoạ, đa phương tiện và in ấn; Chương 9: File, thư mục, và I/O; Chương 10: Cơ sở dữ liệu; Chương 11: Lập trình mạng; Chương 12: Dịch vụ Web XML và Remotin; Chương 13: Bảo mật; Chương 14: Mật mã; Chương 15: Khả năng liên tác mã lệnh không-được-quản-lý; Chương 16: Các giao diện và mẫu thông dụng; Chương 17: Sự hoà hợp với môi trường Windows. Phụ lục: Một số công cụ .NET. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Computer network |
9 (RLIN) | 4565 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Trần Nhật Quỳnh |
Relator term | Tổng hợp và biên dịch |
9 (RLIN) | 641 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-30 | VTT | 2011-11-30 | 2011-11-30 | BOOKs | 2011-1617 | NOMAL | Normal | VTT | 005.13/ Ph561 | |||||
2011-11-30 | VTT | 2012-11-12 | 2011-11-30 | 2012-11-05 | 1 | BOOKs | 2011-1618 | NOMAL | Normal | VTT | 005.13/ Ph561 | |||
2011-11-30 | VTT | 2013-09-23 | 2011-11-30 | 2013-09-17 | 1 | BOOKs | 2011-1619 | NOMAL | Normal | VTT | 005.13/ Ph561 |