MARC View

Các giải pháp lập trình C# (Record no. 1344)

000 -LEADER
fixed length control field 01837nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 136.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005.13/Ph561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Ngọc Bình Phương
Relator term Tổng hợp và biên dịch
9 (RLIN) 640
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các giải pháp lập trình C#
Statement of responsibility, etc Nguyễn Ngọc Bình Phương, Thái Thanh Phong
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Giao thông vận tải,
Date of publication, distribution, etc 2006.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 543tr.,
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc MỤC LỤC
Chương 1: Phát triển ứng dụng; Chương 2: Thao tác dữ liệu; Chương 3: Miền ứng dụng, cơ chế phản chiếu, và siêu dữ liệu; Chương 4: Tiểu trình, tiến trình, và sự đồng bộ; Chương 5: XML; Chương 6: Windows Form; Chương 7: ASP.NET và Web Form; Chương 8: Đồ hoạ, đa phương tiện và in ấn; Chương 9: File, thư mục, và I/O; Chương 10: Cơ sở dữ liệu; Chương 11: Lập trình mạng; Chương 12: Dịch vụ Web XML và Remotin; Chương 13: Bảo mật; Chương 14: Mật mã; Chương 15: Khả năng liên tác mã lệnh không-được-quản-lý; Chương 16: Các giao diện và mẫu thông dụng; Chương 17: Sự hoà hợp với môi trường Windows.
Phụ lục: Một số công cụ .NET.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Computer network
9 (RLIN) 4565
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Trần Nhật Quỳnh
Relator term Tổng hợp và biên dịch
9 (RLIN) 641
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-30VTT2011-11-30 2011-11-30   BOOKs2011-1617NOMALNormal VTT005.13/ Ph561
2011-11-30VTT2012-11-12 2011-11-302012-11-05 1BOOKs2011-1618NOMALNormal VTT005.13/ Ph561
2011-11-30VTT2013-09-23 2011-11-302013-09-17 1BOOKs2011-1619NOMALNormal VTT005.13/ Ph561
Welcome