MARC View

Từng bước khám phá an ninh mạng bảo vệ máy tính bằng tường lửa & phương pháp lướt web an toàn (Record no. 1346)

000 -LEADER
fixed length control field 01552nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 79.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005.8/C561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Đình Cường
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 644
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Từng bước khám phá an ninh mạng bảo vệ máy tính bằng tường lửa & phương pháp lướt web an toàn
Statement of responsibility, etc Vũ Đình Cường, Phương Lan
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Từng bước khám phá an ninh mạng bảo vệ máy tính bằng tường lửa và phương pháp lướt web an toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 336tr.,
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách gồm 6 chương, mỗi chương trình bày vấn đề liên quan mật thiết với nhau:
Chương 1: Tường lửa
Chương 2: bảo vệ máy tính bằng tường lửa
Chương 3: Duyệt web an toàn với Comdo Firewall pro
Chương 4:Bảo vệ máy tính bằng Windows Firewall
Chương 5: Lướt web an toàn
Chương 6: Giải pháp gỡ rối mạng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Computer network
9 (RLIN) 4564
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Lan
Relator term Hiệu đính
9 (RLIN) 645
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-30VTT2013-10-14 2011-11-302013-10-03 1BOOKs2011-1569NOMALNormal VTT005.8 /C561
2011-11-30VTT2013-02-01 2011-11-302013-01-30 1BOOKs2011-1568NOMALNormal VTT005.8/ C561
2011-11-30VTT2011-11-30 2011-11-30   BOOKs2011-1567NOMALNormal VTT005.8 /C561
Welcome