000 -LEADER |
fixed length control field |
01898nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
46.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
004.6/H103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tô Thanh Hải |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
647 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Triển khai hệ thống mạng Wireless. |
Statement of responsibility, etc |
Tô Thanh Hải, Phương Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
166tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Từ các thao tác đơn giản trong phạm vi gia đình hay ở những nơi công cộng, đến những bước cấu hình phức tạp trong phạm vi doanh nghiệp, tất cả sẽ có trong cuốn sách Triển khai hệ thống mạng Wireless. Sách gồm có ba chương. Trong đó, chương đầu tiên hướng dẫn các bạn từng bước triển khai mạng wireless trong môi trường gia đình. Chương tiếp theo trình bày chi tiết về mạng wireless trong môi trường doanh nghiệp. Trong chương cuối, bạn sẽ tiếp cận với cách thức triển khai mạng wireless ở những nơi công cộng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Wireless network |
9 (RLIN) |
4562 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phương Lan |
9 (RLIN) |
648 |
Relator term |
Phương Lan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |