000 -LEADER |
fixed length control field |
01718nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
53.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.4/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Tự Thanh |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
649 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình hệ điều hành Windows server |
Statement of responsibility, etc |
Lê Tự Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thông tin và truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
226 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Windows Server 2003 là một hệ điều hành mạng rất mạnh và nổi tiếng của hãng Microsoft. So với các hệ điều hành mạng khác của Microsoft như Windows NT, Windows Server 2000 thì hệ điều hành Windows Server 2003 cung cấp nhiều tính năng nổi bật hơn hẳn và rất thuận tiện cho người quản trị mạng. Vì vậy, Windows Server 2003 đang được sử dụng rất rộng rãi trong các hệ thống mạng của nhiều Công ty, Xí nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Computer Operating Systems |
9 (RLIN) |
650 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |