MARC View

Internetworking với TCP/IP tập 1: Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc (Record no. 1350)

000 -LEADER
fixed length control field 01900nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 56.000vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 004.6/A107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quốc Cường
9 (RLIN) 651
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Internetworking với TCP/IP tập 1: Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc
Remainder of title Phần 1
Statement of responsibility, etc Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc 2001.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 430tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày khái niệm tổng quát về Internetworking và cụ thể là kỹ thuật TCP/IP internet.
Bên cạnh còn chứa đựng những kỹ thuật đang rất phát triển hiện nay như: IP động; Kết nối mạng riêng (NAT, VPN); Ứng dụng World Wide Web (HTTP), Voice và Video Over IP (RTP); Ứng dụng hệ tên miền (DNS), thư điện tử (SMTP, MIME), truyền và truy xuất tập tin (FTP, TFTP, NFS), kết nối từ xa (TELNET, rlogin), và quản lý mạng (SNMP, MIB, ANS.I); Cập nhật các giao thức cũ. Trình bày phiên bản mới của các giao thức như RIP, IGMP, SNMP và IPv6;....
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Computer networks
9 (RLIN) 652
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Đức Hải
9 (RLIN) 653
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-30VTT2011-11-30 2011-11-30 BOOKs2011-1670NOMALNormal VTT004.6 /A107
2011-11-30VTT2011-11-30 2011-11-30 BOOKs2011-1669NOMALNormal VTT004.6/ A107
2011-11-30VTT2011-11-30 2011-11-30 BOOKs2011-1668NOMALNormal VTT004.6/ A107
2011-11-30VTT2011-11-30 2011-11-30 BOOKs2011-1667NOMALNormal VTT004.6/ A107
2011-11-30VTT2011-11-30 2011-11-30 BOOKs2011-1666NOMALNormal VTT004.6 /A107
Welcome