000 -LEADER |
fixed length control field |
01483nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.74/T600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đăng Tỵ |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
654 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cơ sở dữ liệu |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đăng Tỵ, Đỗ Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh-2009, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
211 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách cung cấp một cái nhìn tổng quát về cơ sở dữ liệu: Cơ sở dữ liệu là gì? Nó được ứng dụng như thế nào trong cuộc sống? Giáo trình tập trung vào cả hai nội dung: lý thuyết lẫn thực tiễn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Database |
9 (RLIN) |
4561 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |