000 -LEADER |
fixed length control field |
01826nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
82.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
004/T502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Kim Tuấn |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
655 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tin học cơ sở |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Kim Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Phương Đông, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
354 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách bao gồm 6 chương, được chia làm 3 phần. Phần 1: Nhập môn Tin học và Windows 7. Phần 2: Office Word 2007, Office Excel 2007 và Office PowerPoint 2007. Phần 3: Mạng máy tính và Internet. Trong mỗi chương, phần lý thuyết trình bày theo cách cô đọng nhất, phần thực hành được trình bày theo kiểu hướng dẫn thực hành từng bước. Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn dễ dàng hoàn thiện một văn bản, một bảng tính, một tập trình diễn,... từ trong tập tin đến trên giấy in. Ngoài ra, còn giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng mạng máy tính và sử dụng các dịch vụ Internet. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Basic Informatic |
9 (RLIN) |
4560 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |