000 -LEADER |
fixed length control field |
01670nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
16.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
158.1/L527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lại Thế Luyện |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
661 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ năng quản lý thời gian (Bộ sách kỹ năng sống) |
Statement of responsibility, etc |
Lại Thế Luyện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95 tr., |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hướng dẫn kỹ năng tổ chức công việc, quản lý thời gian trong sinh hoạt và công việc hàng ngày. Sách nhắm đến các đối tượng là các bạn trẻ mới bắt đầu vào sự nghiệp, công việc, chưa có nhiều kinh nghiệm trong tổ chức đời sống. Rất bổ ích và thích hợp với cuộc sống bận rộn hiện đại. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Life skill |
9 (RLIN) |
3761 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |