MARC View

Kỹ năng quản lý thời gian (Bộ sách kỹ năng sống) (Record no. 1356)

000 -LEADER
fixed length control field 01670nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 158.1/L527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lại Thế Luyện
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 661
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng quản lý thời gian (Bộ sách kỹ năng sống)
Statement of responsibility, etc Lại Thế Luyện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95 tr.,
Dimensions 19 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Hướng dẫn kỹ năng tổ chức công việc, quản lý thời gian trong sinh hoạt và công việc hàng ngày. Sách nhắm đến các đối tượng là các bạn trẻ mới bắt đầu vào sự nghiệp, công việc, chưa có nhiều kinh nghiệm trong tổ chức đời sống. Rất bổ ích và thích hợp với cuộc sống bận rộn hiện đại.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Life skill
9 (RLIN) 3761
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-30VTT2014-12-08 2011-11-30 BOOKsNormal 22014-11-125NOMAL2011-1468VTT158.1/ L527
2011-11-30VTT2014-04-25 2011-11-30 BOOKsNormal  2014-04-183NOMAL2011-1467VTT158.1 /L527
2011-11-30VTT2014-04-14 2011-11-30 BOOKsNormal 12014-04-0729NOMAL2011-1466VTT158.1/ L527
2011-11-30VTT2016-07-16 2011-11-30 BOOKsNormal 22016-07-0123NOMAL2011-1465VTT158.1/ L527
2011-11-30VTT2014-04-19 2011-11-30 BOOKsNormal 32013-06-1424NOMAL2011-1464VTT158.1/ L527
Welcome