000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01734nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 33.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 153.6/H116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tiểu Hằng |
Relator term | Biên soạn |
9 (RLIN) | 662 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiểu người khác qua tiếp xúc |
Statement of responsibility, etc | Tiểu Hằng, Kiến Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Phụ nữ, |
Date of publication, distribution, etc | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 191 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Từ một hành vi, cử chỉ có thể thấu hiểu suy nghĩ của đối phương . Từ cách trang điểm, chọn trang phục, đến phong cách đi đứng, ăn uống, hay sở thích của một người có thể đoán biết được tính cách của họ... Cuốn sách không chỉ hướng dẫn chúng ta bí quyết nhìn người, đoán biết tâm lý, thấu hiểu người khác; mà còn biết cách đối phó để tránh được những cạm bẫy trên đường đời. Rèn luyện được khả năng thấu hiểu tinh nhạy này, bạn sẽ nắm được thế chủ động, từ đó tự tin hơn trong mọi cuộc giao tiếp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Communication skill |
9 (RLIN) | 4559 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-30 | VTT | 2015-04-15 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | 2015-04-01 | 7 | NOMAL | 2011-1487 | VTT | 153.6/H116 | ||||
2011-11-30 | VTT | 2015-10-22 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | 2014-09-27 | 6 | NOMAL | 2011-1537 | VTT | 153.6/ H116 | ||||
2011-11-30 | VTT | 2019-04-26 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | 5 | 2019-04-19 | 33 | NOMAL | 2011-1539 | VTT | 153.6/ H116 | |||
2011-11-30 | VTT | 2015-03-07 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | 5 | 2015-03-03 | 37 | NOMAL | 2011-1540 | VTT | 153.6/ H116 |