000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01679nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 001.42/Đ104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Cao Đàm |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 663 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Statement of responsibility, etc | Vũ Cao Đàm |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | tái bản lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208 tr., |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách này gồm 8 chương sau: Chương 1: Khoa học. Chương 2: Đại cương về nghiên cứu khoa học. Chương3: Trình tự logic của nghiên cứu khoa học. Chương 4: Thu thập và xử lý thông tin. Chương 5: Trình bày luận điểm khoa học. Chương 6: Tổ chức thực hiện đề tài. Chương 7: Đạo đức khoa học. Chương 8: Đánh giá nghiên cứu khoa học. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Science...Research |
9 (RLIN) | 664 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-30 | VTT | 2017-10-31 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | 1 | 2017-10-31 | 6 | NOMAL | 2011-1521 | VTT | 001.42/ Đ104 | |||
2011-11-30 | VTT | 2018-08-04 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | 2018-08-01 | 1 | NOMAL | 2011-1520 | VTT | 001.42/Đ104 | ||||
2011-11-30 | VTT | 2017-03-14 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | 2017-02-28 | 1 | NOMAL | 2011-1519 | VTT | 001.42/ Đ104 | ||||
2011-11-30 | VTT | 2017-08-02 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | 2017-07-19 | 6 | NOMAL | 2011-1518 | VTT | 001.42/Đ104 | ||||
2011-11-30 | VTT | 2019-07-31 | 2011-11-30 | BOOKs | Normal | 1 | 2019-07-30 | 10 | NOMAL | 2011-1522 | VTT | 001.42/Đ104 |