000 -LEADER |
fixed length control field |
01552nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
34.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
158.2/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thanh |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
667 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thanh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Một trăm lẻ một kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Từ điển Bách khoa, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
363 tr., |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách 101 Kinh Nghiệm Thành Đạt Trong Cuộc Sống này sẽ giới thiệu đến bạn đọc những kinh nghiệm: sống làm người, lập nghiệp, công tác, kinh doanh, ứng xử v.v... như những lời khuyên chân thành bè bạn. Và ở một góc độ nhất định những kinh nghiệm này sẽ giúp bạn có cái nhìn bao quát, hài hòa, thực tế và tự tin hơn trong cuộc sống để bạn luôn vững bước tới những thành công mới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Life skill |
9 (RLIN) |
3760 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng sống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |