000 -LEADER |
fixed length control field |
01628nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
26.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
160/H103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Như Hải |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
668 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình logic học đại cương |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Như Hải |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
226 tr., |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách cung cấp một số kiến thức logic căn bản như là phương tiện tối thiểu để rèn luyện và nâng cao kỹ năng tư duy cho người học, giúp người học tư duy nhanh, chính xác, lập luận chặt, chứng minh, bác bỏ một cách thuyết phục, trình bày tư tưởng ngắn gọn, khúc chiết, rõ ràng, mạch lạc, biết phát hiện những đúng, sai, tráo trở, ngụy biện trong tư duy, lập luận của người khác.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Logical |
9 (RLIN) |
4558 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |