000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01219nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 18.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 153.6/H600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Văn Hy |
Relator term | Biên soạn |
9 (RLIN) | 669 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phép xã giao |
Statement of responsibility, etc | Lưu Văn Hy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp.Thanh Hóa: |
Name of publisher, distributor, etc | Thanh Hóa, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95 tr., |
Dimensions | 20 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Dù bạn là ai và đang ở vị trí nào trong xã hội, bạn cũng không thể sống nếu thiếu đi những mối quan hệ cơ bản. Đó là những mối quan hệ với người thân trong gia đình, với thầy cô, bạn bè nơi trường học và với đồng nghiệp nơi công sở... Tuy nhiên, đôi lúc bạn cảm thấy không mấy tự tin khi tham gia những buổi tiệc sang trọng hay mất bình tĩnh khi gặp những tình huống khó xử. Phép Xã Giao sẽ giúp bạn chủ động hơn trong giao tiếp, sinh hoạt, cũng như trong việc thiết lập các mối quan hệ cơ bản. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Communication |
9 (RLIN) | 4557 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giao tiếp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-30 | VTT | 2016-01-04 | 2011-11-30 | 2015-12-23 | 3 | BOOKs | 2011-1481 | NOMAL | Normal | VTT | 153.6/ H600 |