MARC View

Phép xã giao (Record no. 1362)

000 -LEADER
fixed length control field 01219nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 153.6/H600
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu Văn Hy
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 669
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phép xã giao
Statement of responsibility, etc Lưu Văn Hy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp.Thanh Hóa:
Name of publisher, distributor, etc Thanh Hóa,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95 tr.,
Dimensions 20 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Dù bạn là ai và đang ở vị trí nào trong xã hội, bạn cũng không thể sống nếu thiếu đi những mối quan hệ cơ bản. Đó là những mối quan hệ với người thân trong gia đình, với thầy cô, bạn bè nơi trường học và với đồng nghiệp nơi công sở...

Tuy nhiên, đôi lúc bạn cảm thấy không mấy tự tin khi tham gia những buổi tiệc sang trọng hay mất bình tĩnh khi gặp những tình huống khó xử.
Phép Xã Giao sẽ giúp bạn chủ động hơn trong giao tiếp, sinh hoạt, cũng như trong việc thiết lập các mối quan hệ cơ bản.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Communication
9 (RLIN) 4557
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-30VTT2016-01-04 2011-11-302015-12-23 3BOOKs2011-1481NOMALNormal VTT153.6/ H600
Welcome