MARC View

Biết nghe là vàng, biết nói là bạc (Record no. 1363)

000 -LEADER
fixed length control field 00988nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 47.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 153.6/L121
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Lân
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 670
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Biết nghe là vàng, biết nói là bạc
Statement of responsibility, etc Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động-xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 290 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Kẻ khôn ngoan sẽ không bao giờ hành động như vật. Trong hoàn cảnh không cần thiết, họ không coi trọng việc phải bộc lộ trí thông minh của mình và kết quả, gặt hái được những giá trị lớn hơn từ sự im lặng của mình.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Psychology
9 (RLIN) 4556
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thị Thoa
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 2993
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-30VTT2021-05-19 2011-11-30 BOOKsNormal 52021-05-0624NOMAL2011-1482VTT153.6/ L121
Welcome