000 -LEADER |
fixed length control field |
00988nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
47.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
153.6/L121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Lân |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
670 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Biết nghe là vàng, biết nói là bạc |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đức Lân, Phạm Thị Thoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động-xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
290 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Kẻ khôn ngoan sẽ không bao giờ hành động như vật. Trong hoàn cảnh không cần thiết, họ không coi trọng việc phải bộc lộ trí thông minh của mình và kết quả, gặt hái được những giá trị lớn hơn từ sự im lặng của mình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Psychology |
9 (RLIN) |
4556 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Thoa |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
2993 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |