000 -LEADER |
fixed length control field |
01323nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
59.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
153.4/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tiến Thành |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
671 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp tư duy logic |
Statement of responsibility, etc |
Tiến Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
394 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta không lúc nào không tư duy. Chúng ta dùng tư duy để học tập tri thức, giải quyết vấn đề; dùng tư duy để phân biệt thật giả, nhận biết xấu đẹp; dùng tư duy để khám phá tri thức mới, tạo ra tương lai tốt đẹp. Cuốn sách này trình bày những phương pháp tư duy gồm 34 chương. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Logic |
9 (RLIN) |
4555 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư duy khoa học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |