000 -LEADER |
fixed length control field |
01251nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
79.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.276/Kh106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hữu Khang |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
672 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ví dụ & bài tập,Visual Basic.Net,Lập trình Windows forms & tập tin |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải, Phương Lan (Hiệu đính) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
412 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách bao gồm các chuyên đề giới thiệu về cách sử dụng các cấu trúc kiểm soát lỗi một cách hiệu quả, làm việc với các loại thư mục, tập tin và tập tin cấu hình ứng dụng Windows Forms, App.config. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Database |
9 (RLIN) |
4554 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lập trình mấy tính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |