000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01019nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 89.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 005.276/Kh106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Hữu Khang |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 673 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ví dụ & bài tập, Visual basic.net, Lập trình cơ sở dữ liệu & Report |
Statement of responsibility, etc | Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Lao động xã hội, |
Date of publication, distribution, etc | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 468 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục lục gồm 2 phần Phần 1: Lý thuyết, tóm tắt và ví dụ chuyên đề. Làm việc với đối tượng ADO.NET. Làm việc với đối tượng Datareader. Đối tượng Dataadapter và dataset. Đối tượng Datatable và dataview. Đối tượng Datarow, Datacolumn và Datarelation,... Phần 2: Bài giải |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Database |
9 (RLIN) | 4553 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ sở dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-30 | VTT | 2011-11-30 | 2011-11-30 | BOOKs | 2011-1556 | NOMAL | Normal | VTT | 005.276/ Kh106 |