MARC View

Ví dụ & bài tập, Visual basic.net, Lập trình cơ sở dữ liệu & Report (Record no. 1366)

000 -LEADER
fixed length control field 01019nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 89.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005.276/Kh106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hữu Khang
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 673
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ví dụ & bài tập, Visual basic.net, Lập trình cơ sở dữ liệu & Report
Statement of responsibility, etc Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2006.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 468 tr.,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Mục lục gồm 2 phần
Phần 1: Lý thuyết, tóm tắt và ví dụ chuyên đề. Làm việc với đối tượng ADO.NET. Làm việc với đối tượng Datareader. Đối tượng Dataadapter và dataset. Đối tượng Datatable và dataview. Đối tượng Datarow, Datacolumn và Datarelation,...
Phần 2: Bài giải
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Database
9 (RLIN) 4553
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-30VTT2011-11-30 2011-11-30 BOOKs2011-1556NOMALNormal VTT005.276/ Kh106
Welcome