MARC View

Trí tưởng tượng mở con đường (Record no. 1368)

000 -LEADER
fixed length control field 02131nam a22002777a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Eng
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 153/G284
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gawain, Shakti
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 676
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Trí tưởng tượng mở con đường
Statement of responsibility, etc Shakti Gawain
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Creative visualization
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. Hồ Chí Minh:
Name of publisher, distributor, etc Trẻ,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc “Trí tưởng tượng mở con đường” mong muốn chia sẻ phương cách vận dụng khả năng mường tượng sáng tạo một cách có ý thức, tự chủ hơn, như một kỹ thuật để tạo dựng những điều ta thật sự mong muốn – như tình yêu thương, sự đủ đầy, trọn vẹn, niềm vui được thụ hưởng, những mối quan hệ tốt đẹp như mong muốn, công việc được tưởng thưởng xứng đáng, thể hiện bản thân, sức khỏe, sắc đẹp, sự thịnh vượng, bình an nội tâm, sự hòa hợp hay bất cứ điều gì trái tim bạn ước muốn. Mường tượng sáng tạo trao cho chúng ta chìa khóa để mở cánh cửa dẫn đến những điều tốt đẹp, đón nhận sự hào phóng tự nhiên của cuộc sống.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Business
9 (RLIN) 4552
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức mạnh trí não
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Tùng
Relator term dịch
9 (RLIN) 677
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Giang Thủy
Relator term dịch
9 (RLIN) 2991
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-30VTT2015-12-11 2011-11-30 BOOKsNormal  2015-11-303NOMAL2011-1469VTT153/G284
2011-11-30VTT2015-11-24 2011-11-30 BOOKsNormal    NOMAL2011-1470VTT153/ G284
2011-11-30VTT2013-05-02 2011-11-30 BOOKsNormal  2013-04-2713NOMAL2011-1533VTT153/ G284
2011-11-30VTT2013-04-05 2011-11-30 BOOKsNormal 22013-03-2912NOMAL2011-1531VTT153/ G284
2011-11-30VTT2015-02-10 2011-11-30 BOOKsNormal 22015-02-0312NOMAL2011-1532VTT153 /G284
Welcome